curia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curia.

Từ điển Anh Việt

  • curia

    * danh từ

    số nhiều curiae

    curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã)

    triều chính toà thành giáo hội

    (lịch sử) viện nguyên lão

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curia

    (Roman Catholic Church) the central administration governing the Roman Catholic Church