mutt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutt.

Từ điển Anh Việt

  • mutt

    /mʌt/

    * danh từ

    (từ lóng) chó lai

    người ngu si đần độn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mutt

    Similar:

    cur: an inferior dog or one of mixed breed

    Synonyms: mongrel