muttering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muttering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muttering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muttering.
Từ điển Anh Việt
muttering
* danh từ
xem utter
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muttering
Similar:
mutter: a low continuous indistinct sound; often accompanied by movement of the lips without the production of articulate speech
Synonyms: murmur, murmuring, murmuration, mussitation
grumble: a complaint uttered in a low and indistinct tone
Synonyms: grumbling, murmur, murmuring, mutter
mumble: talk indistinctly; usually in a low voice
Synonyms: mutter, maunder, mussitate
murmur: make complaining remarks or noises under one's breath
she grumbles when she feels overworked