murmur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

murmur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murmur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murmur.

Từ điển Anh Việt

  • murmur

    /'mə:mə/

    * danh từ

    tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách

    the murmur of the wind: tiếng rì rào của gió

    the murmur of a brook: tiếng róc rách của dòng suối

    tiếng thì thầm, tiếng nói thầm

    a murmur of conversation: tiếng nói chuyện thì thầm

    tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca

    systolic murmur: (y học) tiếng tâm thu

    diastolic murmur: tiếng tâm trương

    * động từ

    rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách

    thì thầm, nói thầm

    lẩm bẩm; than phiền, kêu ca

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • murmur

    * kỹ thuật

    y học:

    tìếng thổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet