mussitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mussitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mussitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mussitation.
Từ điển Anh Việt
mussitation
/,mʌsi'teiʃn/
* danh từ
sự mấp máy môi (nói nhưng không ra tiếng)
sự nói lẩm bẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mussitation
Similar:
mutter: a low continuous indistinct sound; often accompanied by movement of the lips without the production of articulate speech
Synonyms: muttering, murmur, murmuring, murmuration