curacao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curacao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curacao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curacao.

Từ điển Anh Việt

  • curacao

    /,kjuərə'sou/ (curacoa) /,kjuərə'souə/

    * danh từ

    rượu vỏ cam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curacao

    a popular island resort in the Netherlands Antilles

    flavored with sour orange peel

    Synonyms: curacoa