curacoa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curacoa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curacoa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curacoa.
Từ điển Anh Việt
curacoa
/,kjuərə'sou/ (curacoa) /,kjuərə'souə/
* danh từ
rượu vỏ cam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curacoa
Similar:
curacao: flavored with sour orange peel