cursus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cursus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cursus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cursus.
Từ điển Anh Việt
cursus
* danh từ
số nhiều cursi
kiến trúc bằng đất gồm hai bức thành song song ngoài có hào có từ thời tân thạch