curfew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curfew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curfew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curfew.

Từ điển Anh Việt

  • curfew

    /'kə:fju:/

    * danh từ

    lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm

    (sử học) hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa

    (sử học) hồi trống thu không

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curfew

    the time that the curfew signal is sounded

    a signal (usually a bell) announcing the start of curfew restrictions

    an order that after a specific time certain activities (as being outside on the streets) are prohibited