curet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curet
Similar:
curette: a surgical instrument shaped like a scoop to remove tissue from a bodily cavity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).