curette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curette.

Từ điển Anh Việt

  • curette

    /kjuə'ret/

    * danh từ

    (y học) thìa nạo

    * ngoại động từ

    (y học) nạo (bằng) thìa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curette

    a surgical instrument shaped like a scoop to remove tissue from a bodily cavity

    Synonyms: curet