curare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curare.

Từ điển Anh Việt

  • curare

    /kju'rɑ:ri/ (woorali) /wu:'rɑ:li/ (woorara) /wu:'rɑ:rə/

    * danh từ

    nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curare

    Similar:

    tubocurarine: a toxic alkaloid found in certain tropical South American trees that is a powerful relaxant for striated muscles

    curare acts by blocking cholinergic transmission at the myoneural junction