tubocurarine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tubocurarine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tubocurarine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tubocurarine.
Từ điển Anh Việt
tubocurarine
* danh từ
(dược học) tubocurarin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tubocurarine
a toxic alkaloid found in certain tropical South American trees that is a powerful relaxant for striated muscles
curare acts by blocking cholinergic transmission at the myoneural junction
Synonyms: curare