curably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curably.

Từ điển Anh Việt

  • curably

    xem curable