curst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curst.

Từ điển Anh Việt

  • curst

    /kə:st/

    * tính từ

    (như) cursed

    * phó từ

    (như) cursedly

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curst

    Similar:

    curse: utter obscenities or profanities

    The drunken men were cursing loudly in the street

    Synonyms: cuss, blaspheme, swear, imprecate

    curse: heap obscenities upon

    The taxi driver who felt he didn't get a high enough tip cursed the passenger

    curse: wish harm upon; invoke evil upon

    The bad witch cursed the child

    Synonyms: beshrew, damn, bedamn, anathemize, anathemise, imprecate, maledict

    Antonyms: bless

    excommunicate: exclude from a church or a religious community

    The gay priest was excommunicated when he married his partner

    Synonyms: unchurch, curse

    Antonyms: communicate

    cursed: deserving a curse; sometimes used as an intensifier

    villagers shun the area believing it to be cursed

    cursed with four daughter

    not a cursed drop

    his cursed stupidity

    I'll be cursed if I can see your reasoning

    Antonyms: blessed