unchurch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unchurch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unchurch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unchurch.

Từ điển Anh Việt

  • unchurch

    /'ʌn'tʃə:tʃ/

    * ngoại động từ

    (tôn giáo) rút phép thông công; khai trừ khỏi giáo hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unchurch

    Similar:

    excommunicate: exclude from a church or a religious community

    The gay priest was excommunicated when he married his partner

    Synonyms: curse

    Antonyms: communicate