unchurched nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unchurched nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unchurched giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unchurched.
Từ điển Anh Việt
unchurched
* tính từ
không thuộc về một nhà thờ, không liên quan tới một nhà thờ