curbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curbing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curbing

    Similar:

    curb: an edge between a sidewalk and a roadway consisting of a line of curbstones (usually forming part of a gutter)

    Synonyms: kerb

    control: lessen the intensity of; temper; hold in restraint; hold or keep within limits

    moderate your alcohol intake

    hold your tongue

    hold your temper

    control your anger

    Synonyms: hold in, hold, contain, check, curb, moderate

    suppress: to put down by force or authority

    suppress a nascent uprising

    stamp down on littering

    conquer one's desires

    Synonyms: stamp down, inhibit, subdue, conquer, curb

    curb: keep to the curb

    curb your dogs

    restrict: place restrictions on

    curtail drinking in school

    Synonyms: curtail, curb, cut back

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).