kerb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kerb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kerb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kerb.

Từ điển Anh Việt

  • kerb

    /kə:b/

    * danh từ

    lề đường (thường lát đá)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kerb

    * kỹ thuật

    đá vỉa đường

    lề đường

    vỉa đường

    vỉa hè

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kerb

    Similar:

    curb: an edge between a sidewalk and a roadway consisting of a line of curbstones (usually forming part of a gutter)

    Synonyms: curbing