kerb close nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kerb close nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kerb close giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kerb close.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kerb close

    * kinh tế

    giá lề đường cuối giờ giao dịch

    giá đóng cửa ngoài Sở giao dịch