kerb-stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kerb-stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kerb-stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kerb-stone.

Từ điển Anh Việt

  • kerb-stone

    /'kə:bstoun/

    * danh từ

    phiến đá lát lề đường

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen

    kerb-stone broker

    tay buôn chứng khoán chợ đen