kerb market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kerb market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kerb market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kerb market.
Từ điển Anh Việt
kerb market
/'kə:b'mɑ:kit/
* danh từ
(từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kerb market
* kinh tế
thị trường chứng khoán chợ đen
thị trường kim loại lậu
thị trường tài chính chợ đen