kerb exchange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kerb exchange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kerb exchange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kerb exchange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kerb exchange

    * kinh tế

    sở giao dịch chứng khoán "lề đường"

    sở giao dịch lề đường