mongrelise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mongrelise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mongrelise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mongrelise.

Từ điển Anh Việt

  • mongrelise

    /'mʌɳgrəlaiz/ (mongrelise) /'mʌɳgrəlaiz/

    * ngoại động từ

    lai giống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mongrelise

    Similar:

    mongrelize: cause to become a mongrel

    mongrelized dogs