bastard turtle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bastard turtle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastard turtle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastard turtle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bastard turtle
Similar:
atlantic ridley: grey sea turtle of the Atlantic and Gulf Coasts of North America
Synonyms: bastard ridley, Lepidochelys kempii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bastard
- bastardy
- bastardly
- bastardise
- bastardize
- bastard cut
- bastardised
- bastardized
- bastard coal
- bastard file
- bastard slip
- bastard wing
- bastard break
- bastard title
- bastard indigo
- bastard ridley
- bastard thread
- bastard turtle
- bastardisation
- bastardization
- bastard masonry
- bastard feverfew
- bastard pointing
- bastard toadflax
- bastard-cut file
- bastard pimpernel
- bastard pennyroyal
- bastard yellowwood
- bastardy proceeding
- bastard lignum vitae