bastard masonry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bastard masonry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastard masonry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastard masonry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bastard masonry
* kỹ thuật
xây dựng:
khối xây có ốp
tường chịu lực
Từ liên quan
- bastard
- bastardy
- bastardly
- bastardise
- bastardize
- bastard cut
- bastardised
- bastardized
- bastard coal
- bastard file
- bastard slip
- bastard wing
- bastard break
- bastard title
- bastard indigo
- bastard ridley
- bastard thread
- bastard turtle
- bastardisation
- bastardization
- bastard masonry
- bastard feverfew
- bastard pointing
- bastard toadflax
- bastard-cut file
- bastard pimpernel
- bastard pennyroyal
- bastard yellowwood
- bastardy proceeding
- bastard lignum vitae