bastardise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bastardise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastardise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastardise.

Từ điển Anh Việt

  • bastardise

    * ngoại động từ

    tuyên bố là con hoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bastardise

    Similar:

    bastardize: change something so that its value declines; for example, art forms

    bastardize: declare a child to be illegitimate