bastard cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bastard cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastard cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastard cut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bastard cut
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
khía thô
vân thô (giũa)
Từ liên quan
- bastard
- bastardy
- bastardly
- bastardise
- bastardize
- bastard cut
- bastardised
- bastardized
- bastard coal
- bastard file
- bastard slip
- bastard wing
- bastard break
- bastard title
- bastard indigo
- bastard ridley
- bastard thread
- bastard turtle
- bastardisation
- bastardization
- bastard masonry
- bastard feverfew
- bastard pointing
- bastard toadflax
- bastard-cut file
- bastard pimpernel
- bastard pennyroyal
- bastard yellowwood
- bastardy proceeding
- bastard lignum vitae