bastardy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bastardy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastardy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastardy.

Từ điển Anh Việt

  • bastardy

    /'bæstədi/

    * danh từ

    tính chất con đẻ hoang

    sự đẻ hoang

Từ điển Anh Anh - Wordnet