bastardized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bastardized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastardized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastardized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bastardized
deriving from more than one source or style
Synonyms: bastardised
Similar:
bastardize: change something so that its value declines; for example, art forms
Synonyms: bastardise
bastardize: declare a child to be illegitimate
Synonyms: bastardise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).