arcsecond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arcsecond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcsecond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcsecond.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arcsecond

    Similar:

    second: a 60th part of a minute of arc

    the treasure is 2 minutes and 45 seconds south of here

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).