patrology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patrology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patrology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patrology.

Từ điển Anh Việt

  • patrology

    * danh từ

    xem patristics

    bộ sưu tập các tác phẩm của các tín đồ Thiên Chúa giáo đầu tiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patrology

    Similar:

    patristics: the writings of the early Church Fathers

    patristics: the study of the lives, writings, and doctrines of the Church Fathers