patty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patty.
Từ điển Anh Việt
- patty - /'pæti/ - * danh từ - cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ - kẹo viên dẹt 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- patty - * kinh tế - bánh có nhân - chả - kẹo hoa quả 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- patty - small flat mass of chopped food - Synonyms: cake - small pie or pasty - round flat candy 




