patient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patient.

Từ điển Anh Việt

  • patient

    /'peiʃənt/

    * tính từ

    kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí

    patient of

    chịu đựng một cách kiên nhẫn

    có thể nhận, phù hợp với

    the facts are patient of two interpretation: những sự việc đó có thể có hai cách giải thích

    * danh từ

    người bệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patient

    a person who requires medical care

    the number of emergency patients has grown rapidly

    enduring trying circumstances with even temper or characterized by such endurance

    a patient smile

    was patient with the children

    an exact and patient scientist

    please be patient

    Antonyms: impatient

    Similar:

    affected role: the semantic role of an entity that is not the agent but is directly involved in or affected by the happening denoted by the verb in the clause

    Synonyms: patient role