patiently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patiently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patiently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patiently.

Từ điển Anh Việt

  • patiently

    xem patient

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patiently

    with patience; in a patient manner

    he patiently played with the child

    Antonyms: impatiently