patina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patina.

Từ điển Anh Việt

  • patina

    /'pætinə/

    * danh từ

    lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ)

    nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • patina

    * kỹ thuật

    gỉ đồng

    lớp gỉ đồng

    lớp ten đồng

    nước bóng đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patina

    a fine coating of oxide on the surface of a metal