patinated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patinated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patinated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patinated.

Từ điển Anh Việt

  • patinated

    /'pætineitid/

    * tính từ

    có gỉ (đồ đồng cũ)

    có nước bóng (đồ gỗ cổ)