patr- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patr- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patr- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patr-.

Từ điển Anh Việt

  • patr-

    hình thái ghép có nghĩa là cha: patriot người yêu nước

    hình thái ghép có nghĩa là cha: patriot người yêu nước