patio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patio.

Từ điển Anh Việt

  • patio

    /'pætiou/

    * danh từ, số nhiều patios

    sân trong (nhà người Tây ban nha)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • patio

    * kinh tế

    sân

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sân trong

    sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha)

    Sân trong (nhà ở Tây Ban Nha)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patio

    usually paved outdoor area adjoining a residence

    Synonyms: terrace