patard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patard.

Từ điển Anh Việt

  • patard

    /pe'tɑ:d/

    * danh từ

    bộc phá

    pháo (để đốt)

    to be hoist with one's own petard

    (xem) hoist