glib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glib.
Từ điển Anh Việt
glib
/glib/
* tính từ
lém lỉnh, liến thoắng
a glib talker: người nói chuyện liến thoắng
trơn láng (bề mặt...)
dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glib
marked by lack of intellectual depth
glib generalizations
a glib response to a complex question
having only superficial plausibility
glib promises
a slick commercial
artfully persuasive in speech
a glib tongue
a smooth-tongued hypocrite
Synonyms: glib-tongued, smooth-tongued