glibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glibly.

Từ điển Anh Việt

  • glibly

    /'glibli/

    * phó từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lém, liến thoắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glibly

    with superficial plausibility

    he talked glibly

    Synonyms: slickly