smooth-tongued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smooth-tongued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth-tongued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth-tongued.
Từ điển Anh Việt
smooth-tongued
* tính từ
dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi, có sức thuyết phục (lời nói)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smooth-tongued
Similar:
glib: artfully persuasive in speech
a glib tongue
a smooth-tongued hypocrite
Synonyms: glib-tongued