tittering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tittering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tittering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tittering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tittering

    Similar:

    giggle: laugh nervously

    The girls giggled when the rock star came into the classroom

    Synonyms: titter

    thoriated: being or sounding of nervous or suppressed laughter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).