titter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titter.
Từ điển Anh Việt
titter
/'titə/
* danh từ
sự cười khúc khích
tiếng cười khúc khích
* nội động từ
cười khúc khích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
titter
a nervous restrained laugh
Similar:
giggle: laugh nervously
The girls giggled when the rock star came into the classroom