giggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giggle.
Từ điển Anh Việt
giggle
/'gigl/
* danh từ
tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
giggle
* kỹ thuật
xây dựng:
rúc rích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
giggle
a foolish or nervous laugh
laugh nervously
The girls giggled when the rock star came into the classroom
Synonyms: titter