thoriated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thoriated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoriated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoriated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thoriated

    * kỹ thuật

    được phủ thori

    điện lạnh:

    được bọc thori

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thoriated

    being or sounding of nervous or suppressed laughter

    Synonyms: tittering

    Similar:

    thoriate: impregnate with thorium oxide to increase thermionic emission