thoriate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thoriate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thoriate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thoriate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thoriate

    impregnate with thorium oxide to increase thermionic emission

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).