titular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titular.
Từ điển Anh Việt
titular
/'titjulə/
* tính từ
giữ chức
danh nghĩa
* danh từ
người giữ chức
người giữ chức vụ danh nghĩa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
titular
* kinh tế
giữ chức do có tước vị
người giữ chức
người thực thụ
thực thụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
titular
of or relating to a legal title to something
titulary rights
Synonyms: titulary
of or bearing a title signifying status or function
of titular rank
of or pertaining to the title of a work of art
performed well in the titular (or title) role
the titular theme of the book
of or associated with or bearing a title signifying nobility
titular dignitaries
Similar:
nominal: existing in name only
the nominal (or titular) head of his party