titan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
titan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm titan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của titan.
Từ điển Anh Việt
titan
/'taitən/
* danh từ
người khổng lồ; người có sức mạnh phi thường; người tài giỏi phi thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
titan
(Greek mythology) any of the primordial giant gods who ruled the Earth until overthrown by Zeus; the Titans were offspring of Uranus (Heaven) and Gaea (Earth)
the largest of the satellites of Saturn; has a hazy nitrogen atmosphere
Similar:
colossus: a person of exceptional importance and reputation
Synonyms: behemoth, giant, heavyweight
Từ liên quan
- titan
- titania
- titanic
- titaness
- titanian
- titanium
- titanous
- titan arum
- titanesque
- titanosaur
- titanic acid
- titaniferous
- titanosaurus
- titanic oxide
- titanic white
- titanium (ti)
- titanosaurian
- titanium alloy
- titanium oxide
- titanosauridae
- titanium copper
- titanic iron ore
- titanium dioxide
- titanium forging
- titante ceramics
- titanium iron ore